Có 2 kết quả:

权力交接 quán lì jiāo jiē ㄑㄩㄢˊ ㄌㄧˋ ㄐㄧㄠ ㄐㄧㄝ權力交接 quán lì jiāo jiē ㄑㄩㄢˊ ㄌㄧˋ ㄐㄧㄠ ㄐㄧㄝ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) transfer of power
(2) to hand over power

Từ điển Trung-Anh

(1) transfer of power
(2) to hand over power